Xưa nay, trong các gia đình tử tế, sống có nền nếp, có gia phong tốt đẹp, các bậc ông bà, cha mẹ thường khuyên dạy con cháu phải có lòng tự trọng: "Giấy rách phải giữ lấy lề", "Ăn trông nồi, ngồi trông hướng", "Đói cho sạch, rách cho thơm", "Miếng ăn quá khẩu thành tàn", v.v. Có cụ bà gia đình gia giáo dạy con: "Làm bất cứ công việc gì và dù ở đâu, ngay cả những khi chỉ có một mình, cũng phải nghĩ rằng luôn luôn có quỷ thần hai vai chứng giám".
Xưa nay, trong các gia đình tử tế, sống có nền nếp, có gia phong tốt đẹp, các bậc ông bà, cha mẹ thường khuyên dạy con cháu phải có lòng tự trọng: "Giấy rách phải giữ lấy lề", "Ăn trông nồi, ngồi trông hướng", "Đói cho sạch, rách cho thơm", "Miếng ăn quá khẩu thành tàn", v.v. Có cụ bà gia đình gia giáo dạy con: "Làm bất cứ công việc gì và dù ở đâu, ngay cả những khi chỉ có một mình, cũng phải nghĩ rằng luôn luôn có quỷ thần hai vai chứng giám".
Một số nghiên cứu cho rằng khi lòng tự trọng của chúng ta cao hơn, những vết thương tình cảm như bị từ chối và thất bại sẽ ít đau đớn hơn.
Tự trọng giúp chúng ta có xu hướng tự tin hơn trong việc ra quyết định của mình.
Chúng ta ít có xu hướng làm hài lòng mọi người và thấy dễ dàng bày tỏ nhu cầu của mình hơn.
Chúng ta ít có khả năng chịu đựng sự lạm dụng hoặc ngược đãi vì chúng ta biết mình xứng đáng được đối xử tốt hơn.
Lòng tự trọng lành mạnh cho phép chúng ta nhận ra điểm mạnh và học hỏi từ những sai lầm của mình. Chúng ta kiên trì vì chúng ta không sợ thất bại và thực sự tin tưởng vào khả năng của bản thân.
Tự trọng và tự ái là hai khái niệm khác nhau. Tự trọng là niềm tin vào giá trị của bản thân dựa trên nỗ lực và đóng góp thực tế của mình cho xã hội. Tự trọng giúp con người có tình yêu thương và sự quan tâm đối với bản thân, nâng cao sự tự tin và giúp người ta đạt được mục tiêu trong cuộc sống.
Tự ái là quá tin vào giá trị của bản thân, dễ dàng cho rằng mình không được tôn trọng, không được đánh giá cao như người khác. Tự ái đôi khi gây ra sự chống đối, bất đồng với người khác. Tự ái cũng có thể dẫn đến sự tự ti và lo lắng quá mức về việc được chấp nhận hay không.
Chúng ta luôn nghe nói phải có lòng tự trọng. Vậy lí do để nuôi dưỡng lòng tự trọng là gì?
Hãy học hỏi từ những sai lầm và khó khăn mà bạn gặp phải. Đó là cách để bạn phát triển và trưởng thành hơn, và đồng thời cũng giúp tăng cường lòng tự trọng của bạn.
Tập trung vào giá trị của bản thân: Hãy nhìn nhận giá trị của bản thân, những đóng góp và thành tựu của mình. Điều này giúp bạn tự tin hơn và tăng cường lòng tự trọng.
Mong rằng các thông tin trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của lòng tự trọng là gì và cách nuôi dưỡng nó. Khi chúng ta sống với lòng tự trọng, cuộc sống sẽ có hướng đi tích cực và tâm hồn của chúng ta sẽ được dẫn đường điều hướng bản thân đến những điều có ích. Vậy tại sao không nhanh chóng bắt tay vào bồi đắp lòng tự trọng ngay từ hôm nay! Chúc bạn luôn thành công.
(Tóm Tắt Chính) – Tự ái là gì, tự ái nghĩa là gì là câu hỏi của rất nhiều người. Hãy cùng tìm hiểu vấn đề này trong bài viết dưới đây.
Không khó để bắt gặp từ “tự ái” trong cuộc sống thường nhật. Chúng ta vẫn hay rỉ tai nhau những câu quen thuộc như “thằng đó tự ái lắm”, “có gì đâu mà tự ái”, “không nên tự ái cao” hay “không biết tự ái à!”. Mỗi chúng ta ai cũng có sẵn lòng tự ái. Tùy theo mức độ mà sẽ ảnh hưởng ít nhiều đến cuộc sống, sự nghiệp và các mối quan hệ. Vậy tự ái là gì và nó ảnh hưởng đến chúng ta như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây.
Tự ái có thể được hiểu đơn giản là thái độ yêu thương, đề cao bản thân quá mức đến nỗi tỏ ra tức giận, khó chịu, đặc biệt là khi bị coi thường, bị đánh giá thấp. Người tự ái cao thường thổi phồng mọi việc, luôn cho bản thân là trung tâm, từ đó sinh ra thái độ ganh tị với người khác.
Theo góc nhìn khoa học, tự ái còn chỉ hội chứng tâm lý rối loạn nhân cách. Những người mắc hội chứng này thường quan tâm thái quá về thành tựu bản thân, xem trọng mình quá mức, đặc biệt là trong tương tác với thế giới bên ngoài.
Trong tiếng Anh, tự ái ở dạng danh từ có thể được dịch thành một trong các từ sau: pride, self-love, narcissism.
Tự yêu thương và chăm sóc bản thân là điều quan trọng nhất để nuôi dưỡng lòng tự trọng. Bạn có thể tự cho mình những khoảnh khắc thư giãn, tập thể dục, chăm sóc da dạng hoặc đơn giản chỉ là việc đọc sách, xem phim yêu thích, tạo cho mình những niềm vui nhỏ để thấy mình quan trọng và đáng yêu.
Tự đánh giá bản thân một cách công bằng và chính xác sẽ giúp bạn nhận ra những điểm mạnh và điểm còn phải cải thiện. Nếu bạn không tự đánh giá mình một cách đúng đắn, bạn có thể bị ảnh hưởng bởi những ý kiến hoặc nhận xét tiêu cực của người khác.
Lòng tự trọng tiếng Anh là self esteem hoặc self respect là một giá trị về bản thân, nó liên quan đến cách mỗi người đánh giá và tôn trọng bản thân mình. Nó được coi là một phẩm chất đặc biệt quan trọng trong việc xây dựng niềm tin vào bản thân, tạo động lực và sự tự tin trong cuộc sống.
Lòng tự trọng có xu hướng thấp nhất trong thời thơ ấu và tăng lên trong thời niên thiếu, cũng như khi trưởng thành, cuối cùng đạt đến mức khá ổn định và lâu dài. Điều này làm cho lòng tự trọng tương đồng với sự ổn định của các đặc điểm tính cách theo thời gian.
Lòng tự trọng khác với sự tự tin. Sự tự tin liên quan đến khả năng của một người trong một lĩnh vực cụ thể trong cuộc sống của họ. Một người có thể rất tự tin về khả năng đặc biệt của mình, nhưng vẫn có lòng tự trọng thấp. Đạt được sự tự tin trong một lĩnh vực cụ thể của cuộc sống sẽ không nhất thiết cải thiện lòng tự trọng.
“Lòng tự trọng là sự xem trọng và tự hào về nhân cách và giá trị của chính bản thân một người.”
Người có lòng tự trọng luôn biết giá trị của bản thân mình, không tự đánh giá thấp hoặc cao quá mức, đồng thời họ cũng biết tôn trọng người khác mà không cần phải xây dựng lòng tự trọng của mình bằng cách đánh bại hoặc xúc phạm người khác. Ngoài ra, người có lòng tự trọng cũng thường là những người có đạo đức tốt, biết quan tâm và giúp đỡ người khác, và luôn duy trì sự kiên nhẫn và lòng trắc ẩn trong tình huống khó khăn.
Người có lòng tự trọng là những người đánh giá và tôn trọng bản thân mình, tin tưởng vào khả năng của mình và biết cách tự đặt ra những mục tiêu đầy tham vọng để phát triển bản thân. Họ có tinh thần cầu tiến và không sợ đối mặt với những thử thách, khó khăn trong cuộc sống.
Người có lòng tự trọng thường biết cách thể hiện và giữ sự tự tin của mình một cách tích cực và không tự đánh giá mình quá thấp hoặc quá cao. Họ cũng thường có sự tôn trọng đối với người khác và đề cao giá trị của sự thật, trung thực và sự công bằng.
Dưới đây là 4 dấu hiệu rõ ràng của một người có lòng tự trọng lành mạnh:
Những lời khuyến khích từ gia đình và bạn bè có thể giúp tăng cường lòng tự trọng của bạn. Hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ những người thân yêu, và tránh xa những người chỉ biết phê phán, chỉ trích hoặc khuyến khích bạn theo hướng tiêu cực.
Mỗi người đều có những điểm mạnh và yếu khác nhau, không ai hoàn hảo. Hãy tập trung vào những điểm mạnh của bản thân và không so sánh mình với người khác.
Lòng tự trọng lành mạnh có thể ảnh hưởng đến động lực, sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống nói chung của bạn. Các cá nhân có lòng tự trọng lành mạnh thường có cái nhìn khách quan và chính xác về bản thân. Họ không chỉ nhận thức được những ưu điểm của mình, mà còn có khả năng nhận ra những điểm còn chưa hoàn thiện và sẵn sàng thay đổi để cải thiện.
Lòng tự trọng thái quá là tình trạng khi một người đánh giá và đặt quá nhiều giá trị vào bản thân mình. Tự trọng quá cao có thể gây ra nhiều vấn đề. Vậy các hậu quả do quá nhiều lòng tự trọng là gì?
Lòng tự trọng thái quá thường dẫn đến sự kiêu ngạo, tự phụ và thiếu sự nhận thức về những hạn chế của bản thân. Khi gặp phải thất bại hoặc đối mặt với khó khăn, họ có thể trở nên bất an, mất tự tin hoặc thậm chí tức giận và từ chối chấp nhận sự thất bại. Điều này có thể ảnh hưởng xấu đến cuộc sống của họ, gây ra sự xung đột và mất mát trong mối quan hệ, cũng như gây ra stress và tâm lý không ổn định. Do đó, việc duy trì lòng tự trọng ở mức độ cân bằng và khách quan là rất quan trọng.