Viết Thư Khen Ngợi Học Sinh

Viết Thư Khen Ngợi Học Sinh

Well done! Good job! Làm tốt lắm

Well done! Good job! Làm tốt lắm

You + Verb + Noun phrase + (really) + Adverb

Ở cấu trúc này, bạn cần chú ý sử dụng trạng từ (adverb) đúng cách, một số trạng từ thường dùng trong cấu trúc này là well, nicely, perfectly, v.v.

II. Tính từ khen ngợi thường dùng trong tiếng Anh

Việc áp dụng một phương pháp ôn tập khoa học và hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp bạn có thể ghi nhớ một danh sách từ vựng như trên. Hãy tham khảo học từ vựng cùng MochiVocab – ứng dụng học từ vựng tiếng Anh áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) giúp bạn ghi nhớ được 1000 từ vựng chỉ trong 1 tháng.

Ứng dụng sẽ tính toán thời gian bạn chuẩn bị quên từ vựng và gửi thông báo nhắc nhở bạn ôn tập đúng lúc thông qua tính năng “Thời điểm vàng”, đảm bảo từ vựng được gợi nhắc với tần suất hợp lý cho đến khi bạn thuộc. MochiVocab cũng phân chia từ vựng bạn đã học thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa vào thứ tự xếp hạng, ứng dụng sẽ phân bổ số câu hỏi ôn tập hợp lý dành cho các từ. Qua đó, bạn có thể tối ưu lộ trình ôn tập và có sự ưu tiên đúng mức đối với các từ vựng khó.

Ngoài MochiVocab, hệ thống học tiếng Anh của MochiMochi còn có một công cụ tra từ vựng hoàn toàn miễn phí, đó là Từ điển Mochi. Trang web có kho 100,000 gồm từ và cụm từ được đội ngũ chuyên môn cập nhật thường xuyên, đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho người học. Ngoài ra, Từ điển Mochi còn có tính năng bổ trợ như tra cụm động từ (phrasal verbs), kết hợp từ (collocations) và thành ngữ (idioms). Đây đều là những cụm từ được người bản xứ sử dụng, bạn có thể tham khảo để diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên, phong phú hơn. Một điểm cộng nữa là Từ điển Mochi không chứa bất cứ yếu tố gây xao nhãng nào như quảng cáo, giúp bạn giữ trọn sự tập trung trong quá trình sử dụng.

You + Verb + (a/an) + (really) + Adjective + Noun phrase!

Sử dụng cấu trúc này khi bạn muốn khen ngợi thành tích hoặc kỹ năng của ai đó, đặc biệt trong môi trường làm việc (nhà tuyển dụng, sếp hoặc giáo viên).

Isn’t + Noun phrase + Adjective!

Tuy cấu trúc này có hình thức như một câu nghi vấn, song nó lại rất thường được dùng để thể hiện lời khen ngợi. Bạn sẽ dễ bắt gặp kiểu câu này trong các cuộc hội thoại của người bản ngữ.

You have + (a/an) + (really) + Adjective + Noun phrase

Hãy sử dụng cấu trúc này khi bạn muốn nói lời hay ý đẹp về đồ vật của ai đó hoặc về ngoại hình của họ.

What + (a/an) + Adjective + Noun phrase!

Một cách đơn giản để gửi lời khen ngợi đến ai đó là chọn sử dụng một tính từ mang nghĩa tích cực trong câu nói của bạn.

Đôi khi, một lời khen ngợi đơn giản, ngắn gọn cũng đủ để thể hiện tình cảm bất ngờ và sự ấn tượng của bạn đối với điều gì đó.

IV. Cách đáp lại lời khen trong tiếng Anh

Bạn vừa tìm hiểu những cấu trúc câu để khen ngợi. Vậy nếu ở vị trí là người đón nhận lời khen thì bạn nên đáp lại những lời tốt đẹp đó như thế nào? Những câu dưới đây là điều bạn nên nói trong trường hợp này:

Những mẫu cây này sẽ giúp bạn khéo léo thể hiện sự cảm kích và khiêm tốn khi nhận lời khen.

Những câu khen ngợi phù hợp vừa làm khuấy động không khí của buổi trò chuyện, vừa giúp bạn xây dựng các mối quan hệ tích cực. Bằng cách nắm vững các cấu trúc và mẫu câu khen ngợi trong tiếng Anh, bạn có thể nâng cao khả năng giao tiếp của mình và tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với người khác. Đừng quên đón đọc những bài viết về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!

Nếu muốn khen ai đó, nhiều bạn khi sử dụng tiếng Anh sẽ thường nói là “good”, “great”… tuy nhiên, số lượng của loại tính từ này rất lớn. 9 ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, học tiếng Anh hiệu quả hơn.

Danh từ của nó là “incredibility”.

“Incredible” là một từ dùng khen ngợi khá phổ biến trong tiếng Anh. Nó thường dùng để diễn tả một thứ cực kì tốt, đặc biệt là về kích cỡ hoặc tỉ lệ. Ngoài ra, từ này là một “nhánh” của từ “credibility”, nghĩa là “sự tín nhiệm, sự tin tưởng”. Vì thế, ý nghĩa thực sự của “incredible” là khó tin, không tưởng tượng nổi.

You ‘re really an incredible father. (Bạn quả là một ông bố tuyệt vời.)

Danh từ của nó là “wonderfulness”.

“Wonderful” cũng tương tự như “incredible”. Theo nghĩa đen, “wonderful” là “full of wonder” (tràn ngập sự kỳ diệu), và nó dùng diễn tả những điều truyền cảm hứng, khiến người ta trở nên phấn khích, ngạc nhiên.

She is a wonderful mother. (Cô ấy là một người mẹ tuyệt vời.)

Danh từ của nó là “marvelousness”.

“Marvelous” có nghĩa gần giống như “wonderful”, chính là “khiến người khác phải kinh ngạc hoặc chỉ sự vật có tính chất phi thường”. Chính vì vậy mà người bản ngữ thường dùng từ này khi nói đến những sự kiện bí ẩn, khó giải thích. Trong một vài trường hợp khác, “marvelous” chỉ đơn giản là “cực kì tốt hoặc rất hài lòng”.

We had a marvelous time. (Chúng tôi đã có khoảng thời gian rất tuyệt vời.)

Danh từ của nó là “fantasticality”.

“Fantastic” cũng là một từ có nghĩa “xuất sắc, vượt xa mong đợi”. Từ này thường dùng trong những ngữ cảnh thể hiện sự chuyên nghiệp. Nhưng từ này có nghĩa chính xác là “liên quan đến sự tưởng tượng”, hoặc “chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng”, “tuyệt vời”, “huyền ảo”.

It’s a fantastic album! (Một album tuyệt vời!)

Danh từ của nó là “fabulousness”.

“Fantastic” khiến ta liên tưởng đến từ “fabulous”. Thực tế, “fabulous” thường dùng để chỉ những thứ liên quan đến những câu chuyện kể hoặc truyện ngụ ngôn. Người bản ngữ dùng từ này để khen ngợi những tác giả hoặc các tác phẩm xuất sắc của họ, dùng để khen ngợi mạch truyện hoặc cách xây dựng nhân vật… nhưng họ cũng dùng từ này để nói về những sự kiện hay con người chỉ mơ mộng sống trong thế giới ảo tưởng. Vì thế, không như một số người học tiếng Anh lầm tưởng, từ “fabulous” đôi khi cũng không hoàn toàn mang ý khen ngợi.

The players at this club are fabulous people. (Các cầu thủ trong câu lạc bộ này đều là những người tuyệt vời.)

Một từ khác thường được dùng trong văn chương chính là “epic”. Từ “epic” được dùng để khen ngợi nhưng sự kiện, nhân vật từ trong sách vở hoặc lịch sử, trong những truyền thuyết hoặc câu chuyện cổ. Người bản ngữ cũng thường dùng từ “epic” để khen ngợi một vị anh hùng kiệt xuất nào đó.

“Epic” có nghĩa chính xác là “đặc biệt gây ấn tượng”, “cực kì xuất sắc” hoặc “kiệt xuất”, “xuất chúng”.

The film was billed as an epic. (Bộ phim đó được xem như một bản anh hùng ca.)

Danh từ của nó là “brilliantness”.

Khi nói về một bộ phim hay quyển sách mình thích, hoặc khen ngợi điểm số sau kì thi của một ai đó, người bản ngữ thường sử dụng từ “brilliant”. Nó cũng đồng nghĩa với từ “amazing” hoặc “fantastic” nhưng “brilliant” thiên về trí tuệ nhiều hơn. Lí do là vì từ này dùng để diễn tả một luồng ánh sáng mạnh và chói, nó được định nghĩa chính xác như sau: “cực kì sáng, lấp lánh và bóng bẩy”.

Cách sử dụng từ này có liên quan đến những sự kiện trong lịch sử, đó là thời điểm những năm 1600 – giai đoạn diễn ra “Thời kì khai sáng”. Đây là lúc rộ lên nhiều phát minh khoa học tân tiến. Chính vì vậy, người ta thường liên tưởng các cá nhân thông minh, có nhiều sáng kiến với từ “brilliant”.

What a brilliant idea! (Một ý kiến tuyệt vời!)

“Amazing” thường dùng với nghĩa “vượt xa tầm mong đợi”, “hoặc “tuyệt vời”. Tuy nhiên, đôi lúc, từ này còn được dùng để chỉ những sự vật hoặc sự việc khiến người khác phân tâm hoặc quá kinh hoàng. Nó không chỉ là một từ có nghĩa tích cực.

BBQ is so amazing. (Đồ nướng rất tuyệt.)

Danh từ của nó là “loveliness”.

Và cuối cùng, không thể không nhắc đến từ “lovely”. Từ này thường khiến người đọc liên tưởng đến những khái niệm niệm như “đáng yêu” và “dễ mến”. Thật vậy, “lovely” có nghĩa là “đáng yêu, tốt đẹp và có sức ảnh hưởng”, ngoài ra, nó còn được hiểu như những thứ “dễ mến và thu hút”, “xinh đẹp” và “ưa nhìn”.

Người bản ngữ thường dùng từ này để nói về người yêu của họ.

She’s really lovely. (Cô ấy đáng yêu thiệt.)